Có 2 kết quả:
立氏立克次体 lì shì lì kè cì tǐ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ ㄘˋ ㄊㄧˇ • 立氏立克次體 lì shì lì kè cì tǐ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ ㄘˋ ㄊㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
Rickettsia rickettsii
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Rickettsia rickettsii
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0